Khu 1: Κερύνεια/Keryneia
Đây là danh sách của Κερύνεια/Keryneia , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Μύρτου/Myrtou, Κερύνεια/Keryneia: 9600
Tiêu đề :Μύρτου/Myrtou, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Μύρτου/Myrtou
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9600
Ονίσια/Onisia, Κερύνεια/Keryneia: 9547
Tiêu đề :Ονίσια/Onisia, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Ονίσια/Onisia
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9547
Όρκα (Όργα)/Orka (Orga), Κερύνεια/Keryneia: 9636
Tiêu đề :Όρκα (Όργα)/Orka (Orga), Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Όρκα (Όργα)/Orka (Orga)
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9636
Xem thêm về Όρκα (Όργα)/Orka (Orga)
Παλιόσοφος/Palaiosofos, Κερύνεια/Keryneia: 9637
Tiêu đề :Παλιόσοφος/Palaiosofos, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Παλιόσοφος/Palaiosofos
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9637
Xem thêm về Παλιόσοφος/Palaiosofos
Πάναγρα/Panagra, Κερύνεια/Keryneia: 9638
Tiêu đề :Πάναγρα/Panagra, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Πάναγρα/Panagra
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9638
Πυλέρι/Pyleri, Κερύνεια/Keryneia: 9548
Tiêu đề :Πυλέρι/Pyleri, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Πυλέρι/Pyleri
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9548
Σίσκληπος/Sisklipos, Κερύνεια/Keryneia: 9620
Tiêu đề :Σίσκληπος/Sisklipos, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Σίσκληπος/Sisklipos
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9620
Xem thêm về Σίσκληπος/Sisklipos
Σταθμός Μπογαζίου/Stathmos Bogaziou, Κερύνεια/Keryneia: 9550
Tiêu đề :Σταθμός Μπογαζίου/Stathmos Bogaziou, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Σταθμός Μπογαζίου/Stathmos Bogaziou
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9550
Xem thêm về Σταθμός Μπογαζίου/Stathmos Bogaziou
Συγχαρί/Synchari, Κερύνεια/Keryneia: 9549
Tiêu đề :Συγχαρί/Synchari, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Συγχαρί/Synchari
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9549
Τέμπλος/Templos, Κερύνεια/Keryneia: 9515
Tiêu đề :Τέμπλος/Templos, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Τέμπλος/Templos
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9515
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg