Khu 1: Κερύνεια/Keryneia
Đây là danh sách của Κερύνεια/Keryneia , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Αγία Ειρήνη/Agia Eirini, Κερύνεια/Keryneia: 9610
Tiêu đề :Αγία Ειρήνη/Agia Eirini, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Αγία Ειρήνη/Agia Eirini
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9610
Xem thêm về Αγία Ειρήνη/Agia Eirini
Άγιος Αμβρόσιος/Agios Amvrosios, Κερύνεια/Keryneia: 9560
Tiêu đề :Άγιος Αμβρόσιος/Agios Amvrosios, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Άγιος Αμβρόσιος/Agios Amvrosios
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9560
Xem thêm về Άγιος Αμβρόσιος/Agios Amvrosios
Άγιος Γεώργιος/Agios Georgios, Κερύνεια/Keryneia: 9390
Tiêu đề :Άγιος Γεώργιος/Agios Georgios, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Άγιος Γεώργιος/Agios Georgios
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9390
Xem thêm về Άγιος Γεώργιος/Agios Georgios
Άγιος Επίκτητος/Agios Epiktitos, Κερύνεια/Keryneia: 9500
Tiêu đề :Άγιος Επίκτητος/Agios Epiktitos, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Άγιος Επίκτητος/Agios Epiktitos
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9500
Xem thêm về Άγιος Επίκτητος/Agios Epiktitos
Άγιος Ερμόλαος/Agios Ermolaos, Κερύνεια/Keryneia: 9611
Tiêu đề :Άγιος Ερμόλαος/Agios Ermolaos, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Άγιος Ερμόλαος/Agios Ermolaos
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9611
Xem thêm về Άγιος Ερμόλαος/Agios Ermolaos
Αγριδάκι/Agridaki, Κερύνεια/Keryneia: 9612
Tiêu đề :Αγριδάκι/Agridaki, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Αγριδάκι/Agridaki
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9612
Αγύρτα (Αγίρδα)/Agyrta, Κερύνεια/Keryneia: 9541
Tiêu đề :Αγύρτα (Αγίρδα)/Agyrta, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Αγύρτα (Αγίρδα)/Agyrta
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9541
Xem thêm về Αγύρτα (Αγίρδα)/Agyrta
Αρμενομονάστηρο/Armenomonastiro, Κερύνεια/Keryneia: 9570
Tiêu đề :Αρμενομονάστηρο/Armenomonastiro, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Αρμενομονάστηρο/Armenomonastiro
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9570
Xem thêm về Αρμενομονάστηρο/Armenomonastiro
Ασώματος/Asomatos, Κερύνεια/Keryneia: 9613
Tiêu đề :Ασώματος/Asomatos, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Ασώματος/Asomatos
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9613
Βαβυλάς/Vavylas, Κερύνεια/Keryneia: 9630
Tiêu đề :Βαβυλάς/Vavylas, Κερύνεια/Keryneia
Thành Phố :Βαβυλάς/Vavylas
Khu 1 :Κερύνεια/Keryneia
Quốc Gia :Síp(CY)
Mã Bưu :9630
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg